MẶT BÍCH TIÊU CHUẨN BS

Liên hệ báo giá: 0778.34.2222 - 0912.413.092

Email: congtyphantranbinh@gmail.com

Địa chỉ: Số nhà 61, Phường Lê Thanh Nghị ,Thành Phố Hải Dương , Tỉnh Hải Dương

Tạo nhanh đơn hàng trên điện thoại:

Mô tả

Tiêu chuẩn: BS 4504 PN10, PN16,…

Chất liệu: Thép đúc bên ngoài phủ dầu chống gỉ
Các cỡ: Từ ½” đến 36”

Áp lực:5kg-10kg-16kg/cm2
Dùng cho: Xăng dầu, Gas, Khí, CN đóng tàu, CN điện lạnh…
Xuất xứ: Trung Quốc, Đài Loan, Hàn Quốc, Malaysia…

Giá bán: Liên hệ

Thông số Kỹ Thuật Mặt Bích BS4504 PN6, PN10, PN16

1. MẶT BÍCH THÉP TIÊU CHUẨN  BS 4504  PN10 – RF

Des. of GoodsThicknessInside Dia.Outside Dia.Dia. of CircleNumber of Bolt HolesHole Dia.Approx. Weight
tDoDCh(kg/Pcs)
inchDN(mm)(mm)(mm)(mm)(mm)
1/215122295654140.58
3/4201227.6105754140.72
1251234.4115854140.86
1.1/4321343.11401004181.35
1.1/24013491501104181.54
2501461.11651254181.96
2.1/2651677.11851454182.67
3801690.32001608183.04
410018115.92201808183.78
512518141.62502108184.67
615020170.52852408226.1
820022221.83402958228.7
1025022276.2395355122611.46
1230024327.6445410122613.3
1435028372.2505470162618.54
1640032423.7565525163025.11
2050038513.6670650203336.99
2460042613780770203647.97

2. MẶT BÍCH THÉP TIÊU CHUẨN BS 4504  PN16 – RF

Des. of GoodsThicknessInside Dia.Outside Dia.Dia. of CircleNumber of Bolt HolesHole Dia.Approx. Weight
tDoDCh(kg/Pcs)
inchDN(mm)(mm)(mm)(mm)(mm)
1/215142295654140.67
3/4201627.6105754140.94
1251634.4115854141.11
1.1/4321643.11401004181.63
1.1/24016491501104181.86
2501861.11651254182.46
2.1/2651877.11851454182.99
3802090.32001608183.61
410020115.92201808184
512522141.62502108185.42
615022170.52852408226.73
820024221.834029512229.21
1025026276.2395355122613.35
1230028327.6445410122617.35
1435032372.2505470162623.9
1640036423.7565525163036
2050044513.6670650203366.7
24600526137807702036100.54

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “MẶT BÍCH TIÊU CHUẨN BS”